中文 Trung Quốc
  • 藏器待時 繁體中文 tranditional chinese藏器待時
  • 藏器待时 简体中文 tranditional chinese藏器待时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để che giấu những khả năng và chờ đợi (thành ngữ); để nằm thấp và chờ đợi thời điểm này thích nghi
藏器待時 藏器待时 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 qi4 dai4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to conceal one's abilities and wait (idiom); to lie low and await the opportune moment