中文 Trung Quốc- 藏器待時
- 藏器待时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để che giấu những khả năng và chờ đợi (thành ngữ); để nằm thấp và chờ đợi thời điểm này thích nghi
藏器待時 藏器待时 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to conceal one's abilities and wait (idiom); to lie low and await the opportune moment