中文 Trung Quốc
  • 藏垢納污 繁體中文 tranditional chinese藏垢納污
  • 藏垢纳污 简体中文 tranditional chinese藏垢纳污
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ẩn bụi bẩn, để che giấu tham nhũng (thành ngữ); nơi trú ẩn người ác và chấp nhận hành vi sai trái
  • aiding và abetting các hành động xấu xa
藏垢納污 藏垢纳污 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 gou4 na4 wu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hide dirt, to conceal corruption (idiom); to shelter evil people and accept wrongdoing
  • aiding and abetting wicked deeds