中文 Trung Quốc
  • 藏奸 繁體中文 tranditional chinese藏奸
  • 藏奸 简体中文 tranditional chinese藏奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảng ác ý định
藏奸 藏奸 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to harbor evil intentions