中文 Trung Quốc
藏奸
藏奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảng ác ý định
藏奸 藏奸 phát âm tiếng Việt:
[cang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to harbor evil intentions
藏拙 藏拙
藏掖 藏掖
藏文 藏文
藏族人 藏族人
藏書 藏书
藏書票 藏书票