中文 Trung Quốc
  • 藏拙 繁體中文 tranditional chinese藏拙
  • 藏拙 简体中文 tranditional chinese藏拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tránh làm một cái gì đó rằng một là vụng về lúc để dành thằng face
藏拙 藏拙 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • avoiding doing something that one is clumsy at to save face