中文 Trung Quốc
藏拙
藏拙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh làm một cái gì đó rằng một là vụng về lúc để dành thằng face
藏拙 藏拙 phát âm tiếng Việt:
[cang2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
avoiding doing something that one is clumsy at to save face
藏掖 藏掖
藏文 藏文
藏族 藏族
藏書 藏书
藏書票 藏书票
藏毛性疾病 藏毛性疾病