中文 Trung Quốc
蓋世
盖世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể so sánh được
không ai bằng
蓋世 盖世 phát âm tiếng Việt:
[gai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
unrivalled
matchless
蓋世太保 盖世太保
蓋亞那 盖亚那
蓋兒 盖儿
蓋台廣告 盖台广告
蓋子 盖子
蓋層 盖层