中文 Trung Quốc
蓋層
盖层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cap đá
蓋層 盖层 phát âm tiếng Việt:
[gai4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
cap rock
蓋州 盖州
蓋州市 盖州市
蓋帽 盖帽
蓋度 盖度
蓋棺定論 盖棺定论
蓋棺論定 盖棺论定