中文 Trung Quốc
蓋台廣告
盖台广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) khe cắm quảng cáo
interstitial quảng cáo
quảng cáo giật gân
蓋台廣告 盖台广告 phát âm tiếng Việt:
[gai4 tai2 guang3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) slot advertisement
interstitial ad
splash ad
蓋子 盖子
蓋層 盖层
蓋州 盖州
蓋帽 盖帽
蓋帽兒 盖帽儿
蓋度 盖度