中文 Trung Quốc
蓋兒
盖儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bìa
nắp
蓋兒 盖儿 phát âm tiếng Việt:
[gai4 r5]
Giải thích tiếng Anh
cover
lid
蓋印 盖印
蓋台廣告 盖台广告
蓋子 盖子
蓋州 盖州
蓋州市 盖州市
蓋帽 盖帽