中文 Trung Quốc- 臨朝
- 临朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ một đối tượng tòa án
- để tiếp quản từ ngôi vua đế quốc (áp dụng đặc biệt cho Empress Dowager hoặc nhiếp chính)
臨朝 临朝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold a court audience
- to govern from the imperial throne (applies esp. to Empress Dowager or Regent)