中文 Trung Quốc
草叢
草丛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
underbrush
草叢 草丛 phát âm tiếng Việt:
[cao3 cong2]
Giải thích tiếng Anh
underbrush
草圖 草图
草地 草地
草地鷚 草地鹨
草坪機 草坪机
草場 草场
草墊 草垫