中文 Trung Quốc
草場
草场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng đồng cỏ
草場 草场 phát âm tiếng Việt:
[cao3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
pastureland
草墊 草垫
草墊子 草垫子
草大青 草大青
草寇 草寇
草屋 草屋
草屯 草屯