中文 Trung Quốc
草圖
草图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bức phác hoạ
bản vẽ thô
草圖 草图 phát âm tiếng Việt:
[cao3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
a sketch
rough drawing
草地 草地
草地鷚 草地鹨
草坪 草坪
草場 草场
草墊 草垫
草墊子 草垫子