中文 Trung Quốc
草地
草地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi cỏ
đồng cỏ
SOD
đua ngựa
CL:片 [pian4]
草地 草地 phát âm tiếng Việt:
[cao3 di4]
Giải thích tiếng Anh
lawn
meadow
sod
turf
CL:片[pian4]
草地鷚 草地鹨
草坪 草坪
草坪機 草坪机
草墊 草垫
草墊子 草垫子
草大青 草大青