中文 Trung Quốc
草原百靈
草原百灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn ca calandra (loài chim Trung Quốc) (Melanocorypha calandra)
草原百靈 草原百灵 phát âm tiếng Việt:
[cao3 yuan2 bai3 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) calandra lark (Melanocorypha calandra)
草原鵰 草原雕
草原鷂 草原鹞
草叢 草丛
草地 草地
草地鷚 草地鹨
草坪 草坪