中文 Trung Quốc
草原鵰
草原雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại bàng thảo nguyên (loài chim Trung Quốc) (Aquila nipalensis)
草原鵰 草原雕 phát âm tiếng Việt:
[cao3 yuan2 diao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) steppe eagle (Aquila nipalensis)
草原鷂 草原鹞
草叢 草丛
草圖 草图
草地鷚 草地鹨
草坪 草坪
草坪機 草坪机