中文 Trung Quốc
茹葷
茹荤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn thịt
茹葷 茹荤 phát âm tiếng Việt:
[ru2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to eat meat
茹葷飲酒 茹荤饮酒
茹藘 茹藘
茹誌鵑 茹志鹃
茻 茻
茼 茼
茼蒿 茼蒿