中文 Trung Quốc
茹苦含辛
茹苦含辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắng khó khăn
chịu của một đường
茹苦含辛 茹苦含辛 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ku3 han2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
bitter hardship
to bear one's cross
茹葷 茹荤
茹葷飲酒 茹荤饮酒
茹藘 茹藘
茹魚 茹鱼
茻 茻
茼 茼