中文 Trung Quốc
茹魚
茹鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối cá
茹魚 茹鱼 phát âm tiếng Việt:
[ru2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
putrid fish
茻 茻
茼 茼
茼蒿 茼蒿
荀 荀
荀子 荀子
荀彧 荀彧