中文 Trung Quốc
茶鹼
茶碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theophylline
茶鹼 茶碱 phát âm tiếng Việt:
[cha2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
Theophylline
茶點 茶点
茶點時間 茶点时间
茷 茷
茸毛 茸毛
茹 茹
茹 茹