中文 Trung Quốc
  • 臨到 繁體中文 tranditional chinese臨到
  • 临到 简体中文 tranditional chinese临到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để befall
臨到 临到 phát âm tiếng Việt:
  • [lin2 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to befall