中文 Trung Quốc
臨到
临到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để befall
臨到 临到 phát âm tiếng Việt:
[lin2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to befall
臨危 临危
臨危授命 临危授命
臨問 临问
臨城縣 临城县
臨場 临场
臨場感 临场感