中文 Trung Quốc
  • 臨場 繁體中文 tranditional chinese臨場
  • 临场 简体中文 tranditional chinese临场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tại hiện trường (ngồi cho một kỳ thi, thực hiện, cạnh tranh, đưa ra chỉ dẫn vv)
  • trực tiếp (kinh nghiệm)
  • impromptu (nhận xét vv)
臨場 临场 phát âm tiếng Việt:
  • [lin2 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be at the scene (sitting for an exam, performing, competing, giving directions etc)
  • firsthand (experience)
  • impromptu (remarks etc)