中文 Trung Quốc
臨問
临问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cá nhân để tham khảo ý kiến cấp dưới (của một viên chức cao)
臨問 临问 phát âm tiếng Việt:
[lin2 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to go personally to consult subordinates (of a high official)
臨城 临城
臨城縣 临城县
臨場 临场
臨夏 临夏
臨夏回族自治州 临夏回族自治州
臨夏州 临夏州