中文 Trung Quốc
臨場感
临场感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác thực sự đang có
臨場感 临场感 phát âm tiếng Việt:
[lin2 chang3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
the feeling of actually being there
臨夏 临夏
臨夏回族自治州 临夏回族自治州
臨夏州 临夏州
臨夏縣 临夏县
臨安 临安
臨安市 临安市