中文 Trung Quốc
茶壺
茶壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm trà
CL:把 [ba3]
茶壺 茶壶 phát âm tiếng Việt:
[cha2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
teapot
CL:把[ba3]
茶座 茶座
茶房 茶房
茶敘會 茶叙会
茶會 茶会
茶杯 茶杯
茶樓 茶楼