中文 Trung Quốc
茶座
茶座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Teahouse
trà-gian hàng ghế
vườn trà hoặc teahouse chỗ
茶座 茶座 phát âm tiếng Việt:
[cha2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
teahouse
tea-stall with seats
tea-garden or teahouse seat
茶房 茶房
茶敘會 茶叙会
茶晶 茶晶
茶杯 茶杯
茶樓 茶楼
茶樹 茶树