中文 Trung Quốc
茶杯
茶杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
teacup
trà-thủy tinh
Cúp
mug
CL:隻|只 [zhi1]
茶杯 茶杯 phát âm tiếng Việt:
[cha2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
teacup
tea-glass
cup
mug
CL:隻|只[zhi1]
茶樓 茶楼
茶樹 茶树
茶碗 茶碗
茶缸 茶缸
茶胸斑啄木鳥 茶胸斑啄木鸟
茶色 茶色