中文 Trung Quốc
茶房
茶房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bồi bàn
quản lý
Porter
Teahouse
茶房 茶房 phát âm tiếng Việt:
[cha2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
waiter
steward
porter
teahouse
茶敘會 茶叙会
茶晶 茶晶
茶會 茶会
茶樓 茶楼
茶樹 茶树
茶碗 茶碗