中文 Trung Quốc
  • 茶几 繁體中文 tranditional chinese茶几
  • 茶几 简体中文 tranditional chinese茶几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảng nhỏ phụ
  • Bàn cà phê
  • teapoy (trang trí sàn với caddies cho trà)
茶几 茶几 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • small side table
  • coffee table
  • teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)