中文 Trung Quốc
茶几
茶几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng nhỏ phụ
Bàn cà phê
teapoy (trang trí sàn với caddies cho trà)
茶几 茶几 phát âm tiếng Việt:
[cha2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
small side table
coffee table
teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)
茶包 茶包
茶匙 茶匙
茶坊 茶坊
茶座 茶座
茶房 茶房
茶敘會 茶叙会