中文 Trung Quốc
茶匙
茶匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng cà phê
茶匙 茶匙 phát âm tiếng Việt:
[cha2 chi2]
Giải thích tiếng Anh
teaspoon
茶坊 茶坊
茶壺 茶壶
茶座 茶座
茶敘會 茶叙会
茶晶 茶晶
茶會 茶会