中文 Trung Quốc
茵芋
茵芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Skimmia japonica
茵芋 茵芋 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Skimmia japonica
茶 茶
茶具 茶具
茶几 茶几
茶匙 茶匙
茶坊 茶坊
茶壺 茶壶