中文 Trung Quốc
茴香籽
茴香籽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì là Ai Cập
hạt giống thì là
茴香籽 茴香籽 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xiang1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
cumin
fennel seed
茵 茵
茵芋 茵芋
茶 茶
茶几 茶几
茶包 茶包
茶匙 茶匙