中文 Trung Quốc
茴香
茴香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì là (Foeniculum vulgare)
茴香 茴香 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
fennel (Foeniculum vulgare)
茴香籽 茴香籽
茵 茵
茵芋 茵芋
茶具 茶具
茶几 茶几
茶包 茶包