中文 Trung Quốc
茴
茴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì là
mùi của Đại hồi
茴 茴 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
fennel
aniseed
茴芹 茴芹
茴香 茴香
茴香籽 茴香籽
茵芋 茵芋
茶 茶
茶具 茶具