中文 Trung Quốc
茀星
茀星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chổi (kiến trúc).
茀星 茀星 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
comet (arch.)
茁 茁
茁壯 茁壮
茂 茂
茂南區 茂南区
茂名 茂名
茂名市 茂名市