中文 Trung Quốc
  • 茁壯 繁體中文 tranditional chinese茁壯
  • 茁壮 简体中文 tranditional chinese茁壮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khỏe mạnh và mạnh mẽ
  • vững chắc
  • phát triển mạnh
  • mạnh mẽ
  • mạnh mẽ
  • hưng thịnh
茁壯 茁壮 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • healthy and strong
  • sturdy
  • thriving
  • vigorous
  • robust
  • flourishing