中文 Trung Quốc
茂
茂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm
(hóa học) cyclopentadiene
茂 茂 phát âm tiếng Việt:
[mao4]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant
(chemistry) cyclopentadiene
茂南 茂南
茂南區 茂南区
茂名 茂名
茂密 茂密
茂才 茂才
茂林 茂林