中文 Trung Quốc
茁
茁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị sự tăng trưởng mạnh mẽ, mới
để nảy mầm
茁 茁 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to display vigorous, new growth
to sprout
茁壯 茁壮
茂 茂
茂南 茂南
茂名 茂名
茂名市 茂名市
茂密 茂密