中文 Trung Quốc
  • 苾 繁體中文 tranditional chinese
  • 苾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phát âm)
  • thơm
苾 苾 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (phonetic)
  • fragrant