中文 Trung Quốc
英國皇家學會
英国皇家学会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội Hoàng gia
英國皇家學會 英国皇家学会 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 guo2 Huang2 jia1 Xue2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
Royal Society
英國石油 英国石油
英國石油公司 英国石油公司
英國管 英国管
英姿颯爽 英姿飒爽
英宗 英宗
英寸 英寸