中文 Trung Quốc
英國管
英国管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Anh horn
英國管 英国管 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 guo2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
English horn
英國電訊公司 英国电讯公司
英姿颯爽 英姿飒爽
英宗 英宗
英尋 英寻
英尺 英尺
英屬哥倫比亞 英属哥伦比亚