中文 Trung Quốc
英寸
英寸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inch (đơn vị của độ dài bằng 2.54 cm.)
英寸 英寸 phát âm tiếng Việt:
[ying1 cun4]
Giải thích tiếng Anh
inch (unit of length equal to 2.54 cm.)
英尋 英寻
英尺 英尺
英屬哥倫比亞 英属哥伦比亚
英山 英山
英山縣 英山县
英年 英年