中文 Trung Quốc
  • 芴 繁體中文 tranditional chinese
  • 芴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) vaguely
  • đột nhiên
  • fluorene C13H10
  • Tên (cũ) của một thực vật hoang dã ăn được
芴 芴 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • fluorene C13H10
  • (old) name of an edible wild plant