中文 Trung Quốc
芸
芸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 藝|艺 [yi4]
phổ biến rue (Ruta graveolens)
sách và thư viện
芸 芸 phát âm tiếng Việt:
[yun2]
Giải thích tiếng Anh
common rue (Ruta graveolens)
books and libraries
芸芸 芸芸
芸苔子 芸苔子
芸苔屬 芸苔属
芸閣 芸阁
芹 芹
芹菜 芹菜