中文 Trung Quốc
芸芸
芸芸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
đa dạng và đa dạng
芸芸 芸芸 phát âm tiếng Việt:
[yun2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
numerous
diverse and varied
芸苔子 芸苔子
芸苔屬 芸苔属
芸豆 芸豆
芹 芹
芹菜 芹菜
芻 刍