中文 Trung Quốc
芸
芸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 藝|艺 [yi4]
芸 芸 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 藝|艺[yi4]
芸 芸
芸芸 芸芸
芸苔子 芸苔子
芸豆 芸豆
芸閣 芸阁
芹 芹