中文 Trung Quốc
臑
臑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắp (trong y học Trung Quốc)
(kiến trúc). chân trước của chăn nuôi động vật
臑 臑 phát âm tiếng Việt:
[nao4]
Giải thích tiếng Anh
biceps (in Chinese medicine)
(arch.) forelimbs of livestock animal
臓 臓
臕 膘
臖 臖
臘克 腊克
臘八節 腊八节
臘八粥 腊八粥