中文 Trung Quốc
芳華
芳华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi trẻ
thanh thiếu niên
芳華 芳华 phát âm tiếng Việt:
[fang1 hua2]
Giải thích tiếng Anh
young years
youth
芳香 芳香
芳香烴 芳香烃
芳香環 芳香环
芳香醋 芳香醋
芳齡 芳龄
芴 芴