中文 Trung Quốc
芳札
芳札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt lá thư
芳札 芳札 phát âm tiếng Việt:
[fang1 zha2]
Giải thích tiếng Anh
good letter
芳烴 芳烃
芳苑 芳苑
芳苑鄉 芳苑乡
芳香 芳香
芳香烴 芳香烃
芳香環 芳香环