中文 Trung Quốc
芳烴
芳烃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyđrocacbon thơm
芳烴 芳烃 phát âm tiếng Việt:
[fang1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
aromatic hydrocarbon
芳苑 芳苑
芳苑鄉 芳苑乡
芳華 芳华
芳香烴 芳香烃
芳香環 芳香环
芳香療法 芳香疗法