中文 Trung Quốc
花緞
花缎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thổ cẩm
figured satin
花緞 花缎 phát âm tiếng Việt:
[hua1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
brocade
figured satin
花腔 花腔
花腹綠啄木鳥 花腹绿啄木鸟
花臉鴨 花脸鸭
花色 花色
花花世界 花花世界
花花公主 花花公主